Mã sản phẩm | |
Tình trạng | Còn hàng |
Tư vấn bán hàng | 0907609036 |
Hỗ trợ kỹ thuật 24/24 | 0901019016 |
Phụ tùng - phụ kiện | 0939374768 |
ctytruongxuandfcl@gmail.com |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
1300 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
660 |
kG |
- Cầu sau : |
640 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
990 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
2420 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5000 x 1830 x 2500 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2900 x 1650 x 1200/1600 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3050 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1450/1455 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
DLCG14 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
1499 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
80 kW/ 5200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
175R14 /175R14 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Thanh răng - Bánh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Liên hệ
0907609036(Bấm vào số điện thoại để gọi ngay!)
Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất
Ô TÔ TRƯỜNG XUÂN VĨNH LONG | XE TẢI GIÁ RẺ
Địa chỉ: Tổ 20, Quốc lộ 1A, K.Đông Thuận, P.Đông Thuận, TX.Bình Minh, TP.Vĩnh Long
Điện thoại: 0907609036
Email: - ctytruongxuandfcl@gmail.com